Thống kê sự nghiệp Borna Ćorić

Thống kê các giải Grand Slam

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Giải đấu201320142015201620172018SRT-B%Thắng
Úc Mở rộngAA1R1R1R1R0 / 40–40%
Pháp Mở rộngAA3R3R2R3R0 / 47–464%
WimbledonAQ12R1R1R1R0 / 41–420%
Mỹ Mở rộngA2R1R1R3R0 / 43–443%
Thắng-Bại0–01–13–42–43–42–30 / 1611–1641%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Borna Ćorić http://www.atpworldtour.com/-/media/player-names/b... http://www.atpworldtour.com/News/Tennis/2015/02/8/... http://www.atpworldtour.com/Tennis/Players/Co/B/Bo... http://www.atpworldtour.com/en/news/coric-forbes-3... http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki//ove... http://www.atpworldtour.com/en/rankings/singles http://www.daviscup.com/en/players/player.aspx?id=... http://espn.go.com/tennis/story/_/id/11824939/roge... http://uk.reuters.com/article/2014/11/01/uk-tennis... http://www.tennis.com/pro-game/2016/09/borna-coric...